Thông số kỹ thuật General Atomics MQ-20 Avenger

Avenger (Tail 1)

Dữ liệu từ [16]

Đặc điểm chung

Hiệu suất

  • Vận tốc tối đa: 460 mph, 741 km/h (400 kn)
  • Sức chịu đựng: 20 giờ với nhiên liệu chuẩn
  • Trần bay: Độ cao hoạt động 60,000 ft (18,288 m)

Vũ trang

Hệ thống bay

  • Radar khẩu độ tổng hợp Lynx
  • Cảm biến Giám sát Diện rộng Mảng pha điện tử chủ động (AESA - Active Electronically Scanned Array)

Avenger (Tail 2)

Dữ liệu từ [17]

Đặc điểm chung

  • Phi hành đoàn: 2 (Trạm Điều khiển Mặt đất)
  • Chiều dài: 44 ft (13 m)
  • Sải cánh: 66 ft (20 m), góc xuôi 17o
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 18,200 lb (8,255 kg)
  • Năng suất chứa nhiên liệu: 7,900 pounds (3,600 kg)
  • Động cơ: 1 x Động cơ phản lực Pratt & Whitney Canada PW545B, lực đẩy 3,991 lbf (17.75 kN)

Hiệu suất

  • Vận tốc tối đa: 460 mph (740 km/h; 400 kn)
  • Vận tốc hành trình: 402 mph (349 kn; 647 km/h)
  • Sức chịu đựng: 18 giờ
  • Trần bay: 50,000 ft (15,240 m)

Vũ khí

Khoang vũ khí trong thân với tải trọng tối đa 3,500 pounds (1,600 kg). 6 giá treo vũ khí ngoài. Tổng tải trọng tối đa 6,500 pounds (2,900 kg).

Hệ thống bay

  • Radar khẩu độ tổng hợp Lynx
  • Cảm biến Giám sát Diện rộng Mảng pha điện tử chủ động (AESA - Active Electronically Scanned Array)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: General Atomics MQ-20 Avenger http://www.ainonline.com/aviation-news/ain-defense... http://www.airforcemag.com/DRArchive/Pages/2013/Ju... http://www.aviationweek.com/aw/generic/story_chann... http://www.aviationweek.com/aw/generic/story_chann... http://www.aviationweek.com/aw/generic/story_gener... http://www.deagel.com/news/Jet-Powered-Predator-C-... http://defense-update.com/products/p/predator_c_av... http://www.dodbuzz.com/2012/02/15/usaf-says-adios-... http://www.ga-asi.com/news_events/index.php?read=1... http://www.ga-asi.com/news_events/index.php?read=1...